Có 2 kết quả:
图章 tú zhāng ㄊㄨˊ ㄓㄤ • 圖章 tú zhāng ㄊㄨˊ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stamp
(2) seal
(3) CL:方[fang1]
(2) seal
(3) CL:方[fang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stamp
(2) seal
(3) CL:方[fang1]
(2) seal
(3) CL:方[fang1]
Bình luận 0